Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " receipt"

noun
sudden receipt
/ˈsʌdən rɪˈsiːt/

thu bất ngờ

verb
acknowledge receipt of report
/əkˈnɒlɪdʒ rɪˈsiːt ɒv rɪˈpɔːt/

nhận được hồi báo

noun
tax receipt
/tæks rɪˈsiːt/

Biên lai thuế

noun
transaction receipt
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

noun
sales receipt
/seɪlz rɪˈsiːt/

biên lai bán hàng

noun
shipping receipt
/ˈʃɪpɪŋ rɪˈsiːt/

biên nhận vận chuyển

noun
goods receipt
/ɡʊdz rɪˈsiːpt/

biên nhận hàng hóa

noun
delivery receipt
/dɪˈlɪvəri rɪˈsiːt/

Biên nhận giao hàng

noun
payment receipt
/ˈpeɪmənt rɪˈsiːt/

biên nhận thanh toán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY