Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reading"

noun
Further reading
/ˈfɜːrðər ˈriːdɪŋ/

Đọc thêm

noun
low blood pressure reading
/loʊ blʌd ˈprɛʃər ˈriːdɪŋ/

chỉ số huyết áp thấp

noun
hand reading
/hænd ˈriːdɪŋ/

việc đọc bàn tay để dự đoán tương lai hoặc phân tích tính cách

noun
book reading
/bʊk ˈriːdɪŋ/

đọc sách

noun
evaluative reading
/ɪˈvæl.ju.eɪ.tɪv ˈriː.dɪŋ/

đọc đánh giá

noun
palm reading
/pɑːlm ˈriːdɪŋ/

đọc lòng bàn tay

noun
critical reading
/ˈkrɪtɪkəl ˈriːdɪŋ/

đọc phê phán

noun
mind reading
/maɪnd ˈriːdɪŋ/

đọc tâm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

18/12/2025

tape

/teɪp/

băng dính; băng ghi âm; băng video, dải băng, mảnh băng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY