Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " reading"

noun
hand reading
/hænd ˈriːdɪŋ/

việc đọc bàn tay để dự đoán tương lai hoặc phân tích tính cách

noun
book reading
/bʊk ˈriːdɪŋ/

đọc sách

noun
evaluative reading
/ɪˈvæl.ju.eɪ.tɪv ˈriː.dɪŋ/

đọc đánh giá

noun
palm reading
/pɑːlm ˈriːdɪŋ/

đọc lòng bàn tay

noun
critical reading
/ˈkrɪtɪkəl ˈriːdɪŋ/

đọc phê phán

noun
mind reading
/maɪnd ˈriːdɪŋ/

đọc tâm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY