Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " raising"

adjective phrase
Feeling helpless when raising children
/ˈfiːlɪŋ ˈhɛlpləs wɛn ˈreɪzɪŋ ˈtʃɪldrən/

bất lực khi con

noun phrase
rewards of raising children
rɪˈwɔːdz ɒv ˈreɪzɪŋ ˈtʃɪldrən

những phần thưởng khi nuôi dạy con cái

noun
capital raising opportunity
/ˈkæpɪtl ˈreɪzɪŋ ˌɒpərˈtjuːnəti/

cơ hội gom vốn

noun
rice seedling raising force
/raɪs ˈsiːdlɪŋ ˈreɪzɪŋ fɔːrs/

lực lượng dựng lại lúa

noun
capital raising
/ˈkæpɪtl ˈreɪzɪŋ/

huy động vốn

noun
flag raising event
/flæɡ ˈreɪzɪŋ ɪˈvɛnt/

sự kiện nâng cờ

noun
flag raising
/flæɡ ˈreɪzɪŋ/

lễ chào cờ

noun
capital raising call
/ˈkæpɪtl ˈreɪzɪŋ kɔːl/

cuộc gọi huy động vốn

noun
flag raising time
/flæɡ ˈreɪzɪŋ taɪm/

Thời điểm nâng cờ

noun
flag raising time
/flæɡ ˈreɪzɪŋ taɪm/

Thời gian kéo cờ

noun
flag raising time
/flæɡ ˈreɪzɪŋ taɪm/

Thời gian nâng cờ

noun
flag raising ceremony
/flæɡ ˈreɪzɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/

Lễ thượng cờ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY