Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " quest"

noun
simple question
/ˈsɪmpəl ˈkwɛstʃən/

câu hỏi đơn giản

noun
easy question
/ˈiːzi ˈkwɛstʃən/

câu hỏi dễ

noun
probing question
/ˈproʊbɪŋ ˈkwɛstʃən/

câu hỏi thăm dò

noun
controversial question
/ˌkɒntrəˈvɜːʃəl ˈkwɛstʃən/

câu hỏi gây tranh cãi

verb
elicit a question
/ɪˈlɪsɪt ə ˈkwɛstʃən/

gợi ra một câu hỏi

verb
bring up a question
/brɪŋ ʌp ə ˈkwɛstʃən/

đặt câu hỏi

verb
public raise questions

dân tình đặt dấu hỏi

verb
answer questions
/ˈænsər ˈkwɛstʃənz/

trả lời câu hỏi

noun
rude question
/ruːd ˈkwes.tʃən/

câu hỏi khiếm nhã

noun
impertinent question
/ɪmˈpɜːrtɪnənt ˈkwɛstʃən/

câu hỏi xấc xược

noun phrase
inappropriate question
/ɪn.əˈproʊ.pri.ət ˈkwes.tʃən/

câu hỏi vô duyên

noun
epic quest
/ˈepɪk kwest/

cuộc hành trình sử thi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY