Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " quality of life"

verb phrase
enrich the quality of life
ɪnˈrɪtʃ ðə ˈkwɒləti ɒv laɪf

Nâng cao chất lượng cuộc sống

verb phrase
better the quality of life
/ˈbɛtər ðə ˈkwɒləti ɒv laɪf/

nâng cao chất lượng cuộc sống

noun phrase
Improved quality of life
/ɪmˈpruːvd ˈkwɒlɪti ɒv laɪf/

Chất lượng cuộc sống được cải thiện

verb phrase
improve quality of life
/ɪmˈpruːv ˈkwɒləti ɒv laɪf/

nâng cao chất lượng cuộc sống

verb phrase
improve the quality of life
/ɪmˈpruːv ðə ˈkwɒlɪti ɒv laɪf/

nâng cao chất lượng sống

noun phrase
Higher quality of life
/ˈhaɪər ˈkwɒləti əv laɪf/

Chất lượng cuộc sống cao hơn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY