Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pudding"

noun
millet pudding
/ˈmɪl.ɪt ˈpʊd.ɪŋ/

bánh làm từ hạt kê, thường là món tráng miệng trong ẩm thực Việt Nam

noun
tapioca pudding
/tæpɪˈoʊkə ˈpʊdɪŋ/

bột sắn dây nấu thành món tráng miệng mềm mịn, thường có thêm sữa và đường

noun
carrot pudding
/ˈkærət ˈpʊdɪŋ/

bánh cà rốt hấp hoặc nấu chín có vị ngọt, thường được làm từ cà rốt nghiền trộn với các thành phần khác để tạo thành món tráng miệng hoặc món ăn vặt

noun
pudding fruit
/ˈpʊdɪŋ fruːt/

trái pudding

noun
soy pudding
/sɔɪ ˈpʌdɪŋ/

Đậu hũ nước đường

noun
cassava pudding
/kæˈsɑːvə ˈpʊdɪŋ/

Bánh khoai mì

noun
mango pudding
/ˈmæŋɡoʊ ˈpʊdɪŋ/

bánh pudding xoài

noun
green bean pudding
/ɡriːn biːn ˈpʊdɪŋ/

Bánh đậu xanh

noun
sago pudding
/ˈseɪɡoʊ ˈpʊdɪŋ/

bánh pudding sago

noun
chocolate pudding fruit
/ˈtʃɒkəlet ˈpʊdɪŋ fruːt/

quả chocolate pudding

noun
mung bean pudding
/mʌŋ biːn ˈpʌdɪŋ/

Bánh đậu xanh

noun
yam pudding
/jæm ˈpʌdɪŋ/

bánh khoai lang

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY