Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " program"

noun
Machine learning programming
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈproʊɡræmɪŋ/

Lập trình học máy

noun
AI programming
/ˌeɪˈaɪ ˈproʊˌɡræmɪŋ/

Lập trình AI

noun
AI-integrated programming
/ˌeɪˌaɪ ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈproʊɡræmɪŋ/

lập trình tích hợp AI

noun
academic program
/ˌækəˈdemɪk ˈproʊɡræm/

chương trình học

noun
application programming interface
/ˌæplɪˈkeɪʃən ˈproʊɡræmɪŋ ˈɪntərfeɪs/

giao diện lập trình ứng dụng

noun
raw program
/rɔː ˈproʊɡræm/

chương trình thô

noun
unpolished program
/ʌnˈpɒlɪʃt ˈproʊɡræm/

chương trình chưa hoàn thiện

adjective phrase
underpolished program
/ʌndərˈpɒlɪʃt ˈproʊɡræm/

chương trình thiếu trau chuốt

noun
specialized program
/ˈspeʃəˌlaɪzd ˈproʊɡræm/

chương trình chuyên biệt

noun
accelerated program
/əkˈsɛləˌreɪtɪd ˈproʊˌɡræm/

chương trình tăng tốc

noun
trade-up program
/ˈtreɪd ʌp ˈproʊɡræm/

chương trình đổi cũ lấy mới

noun
welfare program
/ˈwel.feər ˌproʊ.ɡræm/

chương trình phúc lợi xã hội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY