noun
Machine learning programming
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈproʊɡræmɪŋ/ Lập trình học máy
noun
AI-integrated programming
/ˌeɪˌaɪ ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈproʊɡræmɪŋ/ lập trình tích hợp AI
noun
application programming interface
/ˌæplɪˈkeɪʃən ˈproʊɡræmɪŋ ˈɪntərfeɪs/ giao diện lập trình ứng dụng
noun
unpolished program
chương trình chưa hoàn thiện
adjective phrase
underpolished program
chương trình thiếu trau chuốt
noun
trade-up program
chương trình đổi cũ lấy mới
noun
welfare program
chương trình phúc lợi xã hội