Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " process"

noun
citizenship process
/ˈsɪtɪzənʃɪp ˈprɑːses/

quy trình nhập quốc tịch

noun
immigration process
/ˌɪmɪˈɡreɪʃən ˈprɑːses/

quá trình nhập cư

noun
transformation process
/ˌtrænsfərˈmeɪʃən ˈprɑːses/

quá trình biến đổi

noun
restoration process
/rɛstəˈreɪʃən ˈprɑːses/

quá trình phục hồi

noun
renovation process
/ˌrenəˈveɪʃən ˈprɑːses/

quá trình cải tạo

noun
bureaucratic process
/ˌbjʊərəˈkrætɪk ˈprəʊses/

quy trình quan liêu

noun
government process
/ˈɡʌvərnmənt ˈprɑːses/

quy trình chính phủ

noun
receiving and processing results
/rɪˈsiːvɪŋ ænd ˈprɒsɛsɪŋ rɪˈzʌlts/

tiếp nhận và trả kết quả

noun
easy process
/ˈiːzi ˈprɑːses/

quy trình dễ dàng

noun
oxidation process
/ˌɒksɪˈdeɪʃən ˈprəʊsɛs/

quá trình ôxy hóa

noun
divorce process
/dɪˈvɔːrs ˈproʊsɛs/

quá trình ly hôn

noun
background process
/ˈbækˌɡraʊnd ˈproʊsɛs/

tiến trình chạy ngầm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY