noun
data preservation
/ˈdeɪ.tə prɪz.ərˈveɪ.ʃən/ việc bảo quản và lưu trữ dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng truy cập trong tương lai
noun
wellness preservation
Sự duy trì sức khỏe và cân bằng tinh thần
noun
honey preservation method
phương pháp bảo quản mật ong