Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " potato"

noun
Sweet potato weevil
/ˈswiːt pəˈteɪtoʊ ˈwiːvəl/

mọt khoai ở bãi

noun
candied sweet potato
/ˈkæn.diːd swit pəˈteɪ.toʊ/

Khoai lang hoặc khoai tây được sấy khô và ngọt hóa bằng cách nấu với đường hoặc si rô, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món ăn vặt.

noun
sweet potato chips
/swiːt pəˈteɪtoʊ tʃɪps/

Khoai lang chiên giòn

noun
sweet potato conserve
/ˈswiːt pəˈteɪtoʊ kənˈsɜːrv/

mứt khoai lang

noun
stuffed potato
/stʌft pəˈteɪtoʊ/

Khoai tây nhồi

noun
sweet potato puree
/ˈswiːt pəˈteɪtoʊ pjuˈreɪ/

Nghĩa tiếng Việt: khoai lang nghiền

noun
irish potato
/ˈaɪrɪʃ pəˈteɪtoʊ/

khoai tây Ireland

noun
mashed potatoes
/mæʃt pəˈteɪtoʊz/

khoai tây nghiền

noun
dried sweet potato
/draɪd swiːt pəˈteɪtoʊ/

Khoai lang sấy

noun
dried sweet potato
/draɪd swit ˈpoʊtətoʊ/

khoai lang sấy

noun
sweet potato jam
/swiːt pəˈteɪtoʊ dʒæm/

mứt khoai lang

noun
couch potato
/kaʊtʃ pəˈteɪtoʊ/

người thích nằm dài, lười biếng, không thích hoạt động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY