Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pool"

noun
swimming pool access
/ˈswɪmɪŋ puːl ˈækses/

quyền sử dụng hồ bơi

gerund/phrase
posing by the pool
/ˈpoʊzɪŋ baɪ ðə puːl/

Tạo dáng bên hồ bơi

noun
Land pool
/lænd puːl/

Hợp nhất đất đai

noun
recruitment pool
/rɪˈkruːtmənt puːl/

Nguồn tuyển dụng

noun
potential candidate pool
/pəˈtenʃəl ˈkændɪdət puːl/

nhóm ứng viên tiềm năng

noun
talent pool
/ˈtælənt puːl/

Nguồn nhân tài

noun
community pool
/kəˈmjuːnɪti puːl/

bể bơi cộng đồng

noun
recreational pool
/ˈrɛkrɪˌeɪʃənəl puːl/

bể bơi giải trí

noun
swimming pool
/ˈswɪmɪŋ puːl/

bể bơi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY