Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " polymer"

noun
acrylic polymer
/əˈkrɪlɪk ˈpɒlɪmə/

polymer acrylic

noun
identical polymer
/aɪˈdɛntɪkəl ˈpɒlɪmə/

polyme giống hệt nhau

noun
polyacrylic
/ˌpɒliəˈkrɪlɪk/

polyacrylic là một loại polymer được tạo ra từ acrylonitrile, thường được sử dụng trong các ứng dụng như sơn, keo và vật liệu cách điện.

noun
homopolymer
/ˌhoʊməˈpɪləmər/

polyme đồng nhất, một loại polymer được tạo ra từ một loại monomer duy nhất.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY