Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " policy"

noun
life insurance policy
/laɪf ɪnˈʃʊərəns ˈpɒləsi/

hợp đồng bảo hiểm nhân thọ

noun
Significant policy
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈpɒləsi/

Chính sách quan trọng

noun
trade-in policy
/ˈtreɪd.ɪn ˌpɒləsi/

chính sách đổi xe

noun
support policy
/səˈpɔːrt ˈpɑːləsi/

chính sách hỗ trợ

verb
apply a policy
/əˈplaɪ ə ˈpɑːləsi/

áp dụng một chính sách

verb
enforce a policy
/ɪnˈfɔːrs ə ˈpɒləsi/

thi hành một chính sách

verb
implement a policy
/ˈɪmplɪˌmɛnt ə ˈpɑləsi/

thực hiện chủ trương

noun
implementation policy
/ɪmplɪmənˈteɪʃən ˈpɒləsi/

chính sách thực thi

verb
adhere to policy
/ədˈhɪr tuː ˈpɑːləsi/

chấp hành chính sách

noun
sleep trial policy
/sliːp ˈtraɪəl ˈpɒləsi/

chính sách ngủ thử

noun
shift in policy
/ʃɪft ɪn ˈpɒləsi/

sự thay đổi trong chính sách

noun
change of policy
/tʃeɪndʒ əv ˈpɒləsi/

sự thay đổi chính sách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY