Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " plot"

noun
Large plot of land
/lɑːrdʒ plɒt ʌv lænd/

Lô đất lớn

noun
provocative plot
/prəˈvɒkətɪv plɒt/

cốt truyện kích động

noun
grass plot
/ɡræs plɒt/

Khu đất trồng cỏ

noun phrase
brilliant plot
/ˈbrɪljənt plɒt/

cốt truyện xuất sắc

noun
masterpiece plot
/ˈmæstərˌpis plɑːt/

cốt truyện đỉnh

noun
family plot
/ˈfæməli plɑːt/

khu đất gia đình (trong nghĩa trang)

noun
Land Plot Separation Conditions
/ˈlænd plɒt ˌsɛpəˈreɪʃən kənˈdɪʃənz/

điều kiện tách thửa đất

noun
movie plot
/ˈmuːvi plɒt/

cốt truyện phim

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY