Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " plot"

noun
grass plot
/ɡræs plɒt/

Khu đất trồng cỏ

noun phrase
brilliant plot
/ˈbrɪljənt plɒt/

cốt truyện xuất sắc

noun
masterpiece plot
/ˈmæstərˌpis plɑːt/

cốt truyện đỉnh

noun
family plot
/ˈfæməli plɑːt/

khu đất gia đình (trong nghĩa trang)

noun
Land Plot Separation Conditions
/ˈlænd plɒt ˌsɛpəˈreɪʃən kənˈdɪʃənz/

điều kiện tách thửa đất

noun
movie plot
/ˈmuːvi plɒt/

cốt truyện phim

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY