Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " platform"

noun
Zalo platform
/ˈzɑːloʊ ˈplætfɔːrm/

Nền tảng Zalo

noun
chat platform
/tʃæt ˈplætfɔːrm/

nền tảng trò chuyện

noun
Deep learning platform
/diːp ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/

Nền tảng học sâu

noun
Machine learning platform
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/

Nền tảng học máy

noun
machine learning platform
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːrm/

nền tảng học máy

noun
AI platform
/ˌeɪˈaɪ ˈplætfɔːrm/

Nền tảng AI

noun
new AI platform
/njuː ˌeɪˈaɪ ˈplætfɔːrm/

Nền tảng AI mới

noun
large platform
/lɑːrdʒ ˈplætfɔːrm/

nền tảng lớn

noun
customer service platform
/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˈplætfɔːrm/

Nền tảng dịch vụ khách hàng

noun
beauty review platform
/ˈbjuːti rɪˈvjuː ˈplætfɔːrm/

Nền tảng đánh giá làm đẹp

noun
sharing platform
/ˈʃɛərɪŋ ˈplætfɔːrm/

nền tảng chia sẻ

noun
e-commerce platform integration
/ɪˈkɒmɜːs ˈplætfɔːm ˌɪntɪˈɡreɪʃən/

kết hợp sàn thương mại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY