noun
solar ejection
Sự phóng ra của vật chất từ mặt trời, thường là các hạt năng lượng hoặc plasma, xảy ra trong quá trình hoạt động của mặt trời.
noun
coronal ejection
Sự phun ra của plasma từ bề mặt mặt trời, thường đi kèm với các hoạt động từ trường.
noun
benign plasmacytoma
/bɪˈnaɪn ˌplæz.məˈsaɪ.təʊ.mə/ khối u tủy xương lành tính
noun
plasma
plasma (n): thể plasma, trạng thái thứ tư của vật chất, là một loại khí ion hóa có điện tích.