Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " plasma"

noun
solar ejection
/ˈsoʊ.lər ɪˈdʒɛk.ʃən/

Sự phóng ra của vật chất từ mặt trời, thường là các hạt năng lượng hoặc plasma, xảy ra trong quá trình hoạt động của mặt trời.

noun
plasmacytoma
/ˌplæz.mə.saɪˈtoʊ.mə/

khối u tế bào plasma

noun
coronal ejection
/kəˈroʊ.nəl ɪˈdʒɛk.ʃən/

Sự phun ra của plasma từ bề mặt mặt trời, thường đi kèm với các hoạt động từ trường.

noun
benign plasmacytoma
/bɪˈnaɪn ˌplæz.məˈsaɪ.təʊ.mə/

khối u tủy xương lành tính

noun
plasma physics
/ˈplæz.mə ˈfɪz.ɪks/

vật lý plasma

noun
blood plasma
/blʌd ˈplæz.mə/

huyết tương

noun
plasma cell neoplasm
/ˈplæzmə sɛl nɪˈoʊplæzəm/

khối u tế bào plasma

noun
plasma cell disorder
/ˈplæzmə sɛl dɪsˈɔrdər/

rối loạn tế bào plasma

noun
plasma
/ˈplæz.mə/

plasma (n): thể plasma, trạng thái thứ tư của vật chất, là một loại khí ion hóa có điện tích.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY