noun
Cultivation of medicinal plants
/ˌkʌltɪˈveɪʃən əv məˈdɪsɪnəl plænts/ Trồng cây thuốc
noun phrase
lush plants
thực vật tươi tốt, xanh tươi, um tùm
noun
high plants
Cây cao; thực vật cao lớn thường mọc đứng, có thân chính rõ rệt, thường thuộc nhóm thực vật hàng sào hoặc cây gỗ.
noun
swamp plants
các loài thực vật sống ở vùng đất ngập nước