Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " plants"

noun phrase
rare plants and animals
/rer plænts ænd ˈænɪməlz/

động thực vật quý hiếm

noun
Cultivation of medicinal plants
/ˌkʌltɪˈveɪʃən əv məˈdɪsɪnəl plænts/

Trồng cây thuốc

noun
Aquatic plants
/əˈkwætɪk plænts/

Thực vật thủy sinh

noun phrase
lush plants
/lʊʃ plænts/

thực vật tươi tốt, xanh tươi, um tùm

noun
high plants
/haɪ plænts/

Cây cao; thực vật cao lớn thường mọc đứng, có thân chính rõ rệt, thường thuộc nhóm thực vật hàng sào hoặc cây gỗ.

noun
biennial plants
/baɪˈɛniəl/

Cây sống hai năm

noun
semi-tropical plants
/ˈsɛmiˌtrɒpɪkəl plænts/

cây cảnh bán nhiệt đới

noun
submerged plants
/səbˈmɜːrdʒd plænts/

thực vật ngập nước

noun
swamp plants
/swɑmp plænts/

các loài thực vật sống ở vùng đất ngập nước

noun
marine plants
/ˈmɛrɪn plænts/

thực vật biển

noun
poisonous plants
/ˈpɔɪ.zə.nəs plænts/

các loại cây có độc

noun
container plants
/kənˈteɪnər plænts/

cây trồng trong chậu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY