Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " planet"

noun
terrestrial planet
/təˈrɛstriəl ˈplænɪt/

hành tinh đất đá

noun
habitable planet
/ˈhæbɪtəbəl ˈplænɪt/

hành tinh có thể обита

noun
earth-like planet
/ˈɜːrθˌlaɪk ˈplænɪt/

hành tinh giống Trái Đất

noun
the planet
/ðə ˈplænɪt/

hành tinh

noun
Hell planet
/ˈhel ˈplænɪt/

Hành tinh địa ngục

noun
third planet
/θɜːrd ˈplænɪt/

Hành tinh thứ ba

noun
giant planet
/ˈdʒaɪənt ˈplænɪt/

Hành tinh khổng lồ

noun
large planet
/lɑrdʒ ˈplænɪt/

hành tinh lớn

noun
the fourth planet
/ðə fɔrθ ˈplænɪt/

Hành tinh thứ tư

noun
fifth planet
/fɪfθ ˈplænɪt/

Hành tinh thứ năm

noun
massive planet
/ˈmæsɪv ˈplænɪt/

hành tinh khổng lồ

noun
red planet
/rɛd ˈplænɪt/

hành tinh đỏ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY