Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pizza"

noun
pizza pocket
/ˈpiːtsə pɒkɪt/

bánh pizza nhỏ hình túi hoặc hình tròn dùng để nhồi nhân và nướng hoặc chiên

noun
pizza roll
/ˈpɪt.sə roʊl/

Bánh cuốn pizza

noun
stuffed pizza
/stʌft ˈpiːtsə/

bánh pizza nhồi nhân

noun
pepperoni
/ˌpɛpəˈroʊni/

Một loại xúc xích mỏng, thường được làm từ thịt heo, gia vị và được sử dụng phổ biến trên pizza.

noun
calzone
/kælˈzoʊn/

Bánh calzone, một loại bánh pizza được gấp lại và nhồi với các nguyên liệu như phô mai, thịt và rau.

noun
pizza crust
/ˈpiː.tsə krʌst/

Vỏ bánh pizza

noun
pizza base
/ˈpiː.zə beɪs/

đế pizza

noun
dough
/doʊ/

bột (để làm bánh, pizza, v.v.)

noun
pizza
/ˈpiːt.sə/

bánh pizza

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY