Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " piercing"

noun
lobe piercing
/loʊb ˈpɪərsɪŋ/

xỏ lỗ tai (vào vành tai)

noun
ear lobe piercing
/ɪr loʊb ˈpɪr.sɪŋ/

Xỏ khuyên tai

noun
body piercing
/ˈbɒdi ˈpɪərsɪŋ/

xỏ khuyên cơ thể

noun
ear piercing
/ɪr ˈpɪərsɪŋ/

Xỏ lỗ tai

noun
ear piercing
/ˈɪr ˈpɪərsɪŋ/

Xỏ khuyên tai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY