Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " photo"

noun
souvenir photo
/ˌsuːvəˈnɪər ˈfoʊtoʊ/

ảnh kỷ niệm

noun
compromising photo
/ˈkɒmprəmaɪzɪŋ ˈfoʊtoʊ/

ảnh làm tổn hại danh dự

noun
street photography
/ˈstriːt fəˈtɑːɡrəfi/

Nhiếp ảnh đường phố

noun
freelance photographer
/ˈfriːlæns fəˈtɒɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia tự do

noun
Engagement photography
/ɪnˈɡeɪdʒmənt fəˈtɑːɡrəfi/

Chụp ảnh đính hôn

verb
upload photos
/ˈʌpˌloʊd ˈfoʊtoʊz/

tải ảnh lên

verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/

chụp hình tại ghềnh đá

noun
body-displaying photo
/ˈbɒdi dɪˈspleɪɪŋ ˈfoʊtoʊ/

hình ảnh khoe dáng

noun
Natural photo
/ˈnætʃərəl ˈfoʊtoʊ/

Ảnh tự nhiên

noun
Raw photo
/rɔː ˈfoʊtoʊ/

Ảnh thô

noun
Unedited photo
/ʌnˈedɪtɪd ˈfoʊtoʊ/

Ảnh chụp bằng camera thường, không qua chỉnh sửa

noun
profile photo
/ˈproʊfaɪl ˈfoʊtoʊ/

ảnh đại diện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY