Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pha cà phê"

noun
brewing methods
/ˈbruiŋ ˈmɛθədz/

phương pháp pha cà phê hoặc trà

noun
press pot
/ˈprɛs pɒt/

ấm pha cà phê kiểu ép, thường dùng để pha cà phê bằng cách nén bột cà phê dưới áp suất

noun
pour-over
/ˈpɔːrˌoʊ.vɚ/

phương pháp pha cà phê bằng cách rót nước nóng qua cà phê xay

noun
coffee tools
/ˈkɔːfi tuːlz/

các dụng cụ pha cà phê

noun
stovetop espresso maker
/ˈstoʊvˌtɑp ɛˈsprɛsoʊ ˈmeɪkər/

máy pha cà phê trên bếp

noun
espresso maker
/ɪˈsprɛsoʊ ˈmeɪkər/

máy pha cà phê espresso

noun
drip brewer
/drɪp ˈbruːər/

Máy pha cà phê nhỏ giọt

noun
coffee press
/ˈkɔː.fi ˌprɛs/

máy pha cà phê

noun
drip coffee maker
/drɪp ˈkɔːfi ˈmeɪkər/

máy pha cà phê nhỏ giọt

noun
french press
/frɛntʃ prɛs/

Phương pháp pha cà phê bằng cách sử dụng một bình có bộ lọc để tách bã cà phê ra khỏi nước.

noun
espresso machine
/ɛsˈprɛsoʊ/

máy pha cà phê espresso

noun
moka pot
/ˈmoʊ.kə pɑt/

Bình pha cà phê moka

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY