Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " phụ kiện"

noun
Luxury accessory
/ˈlʌkʃəri əkˈsɛsəri/

Món phụ kiện sang chảnh

noun
accessory selection
/əkˈsesəri sɪˈlekʃən/

Lựa chọn phụ kiện

verb phrase
choosing clothes and accessories
/ˈtʃuːzɪŋ kloʊðz ænd əkˈsɛsəriz/

chọn lựa trang phục và phụ kiện

noun
photography gear
/ˈfoʊ.tə.ɡrə.fi ɡɪər/

Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.

noun
vehicle equipment
/ˈviːɪkəl ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị và phụ kiện dùng để trang bị cho phương tiện vận tải

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY