verb phrase
choosing clothes and accessories
/ˈtʃuːzɪŋ kloʊðz ænd əkˈsɛsəriz/ chọn lựa trang phục và phụ kiện
noun
photography gear
Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.
noun
vehicle equipment
Thiết bị và phụ kiện dùng để trang bị cho phương tiện vận tải