noun
driving regulations
/ˈdraɪvɪŋ ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ Quy định về việc điều khiển phương tiện giao thông
noun
connected vehicles
Các phương tiện giao thông liên kết hoặc kết nối với nhau thông qua công nghệ số để trao đổi dữ liệu và điều khiển tự động.
verb
take mass transit
sử dụng phương tiện giao thông công cộng
noun
taxi
Xe taxi, phương tiện giao thông công cộng có lái xe