Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " phân tích"

noun
Geospatial analyst
/ˌdʒiːoʊˈspeɪʃəl ˈænəlɪst/

Nhà phân tích không gian địa lý

noun
Remote sensing analyst
/rɪˈmoʊt ˈsɛnsɪŋ ˈænəlɪst/

Nhà phân tích viễn thám

noun
analytical mind
/ˌænəˈlɪtɪkəl maɪnd/

tư duy phân tích

noun
certificate of analysis
/sərˈtɪfɪkət əv əˈnæləsɪs/

giấy chứng nhận phân tích

noun
data analysis tools
/ˈdeɪtə əˈnæləsɪs tuːlz/

công cụ phân tích dữ liệu

noun
DNA analysis
/diːˈɛnˌeɪ əˈnæləsɪs/

Qua phân tích DNA

noun
analytical skills
/ˌænəˈlɪtɪkəl skɪlz/

Kỹ năng phân tích

noun
stock analyst
/stɑːk ˈænəlɪst/

Nhà phân tích chứng khoán

noun
Wall Street analyst
/wɔːl striːt ˈænəlɪst/

nhà phân tích phố Wall

noun
analytical skill
/ˌænəˈlɪtɪkəl skɪl/

Kỹ năng phân tích

noun
market analysis report
/ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs rɪˈpɔːrt/

báo cáo phân tích thị trường

noun
Senior Analyst
/ˈsiːniər ˈænəlɪst/

Nhà phân tích cấp cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY