Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " performer"

noun
internet performer
/ˈɪntərˌnɛt pərˈfɔrmər/

người biểu diễn trên mạng

verb
recruit performers
/rɪˈkruːt pərˈfɔːrmərz/

tuyển dụng diễn viên

noun
Erotic performer
/ɪˈrɒtɪk pərˈfɔːrmər/

Người biểu diễn gợi dục

noun
Experienced performer
/ɪkˈspɪəriənst pərˈfɔːrmər/

Nghệ sĩ biểu diễn có kinh nghiệm

noun
consistent top performer
/kənˈsɪstənt tɒp pərˈfɔːrmər/

thường xuyên đứng đầu

noun
women performers
/ˈwɪmɪn pərˈfɔːrmərz/

Nữ nghệ sĩ biểu diễn

noun
Principal TVB performers
ˈprɪnsəpəl ˌtiː ˌviː ˈbiː pərˈfɔːrmərz

Diễn viên chủ chốt của TVB

noun
Skilled performer
/skɪld pərˈfɔːrmər/

Nghệ sĩ tài năng

noun
top performers
/tɒp pərˈfɔːrmərz/

Những người hoặc nhóm có thành tích xuất sắc hoặc hiệu suất cao

noun
group of performers
/ɡruːp əv pərˈfɔːrmərz/

nhóm nghệ sĩ

noun
high performers
/haɪ pərˈfɔːrmərz/

Những người có hiệu suất cao

noun
martial performer
/ˈmɑːrʃl pərˈfɔːrmər/

người biểu diễn võ thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY