Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " perception"

noun
Risk perception
/rɪsk pərˈsɛpʃən/

Nhận thức rủi ro

noun
early perception
/ˈɜːrli pərˈsepʃən/

nhận thức sớm

noun phrase
his perception of people
/pərˈsepʃən əv ˈpiːpl/

cách nhìn nhận của anh ấy về mọi người

noun
social perception
/ˈsoʊʃəl pərˈsɛpʃən/

Nhận thức xã hội

noun
artistic perception
/ˌɑːrtɪsˈtɪk pərˈsɛpʃən/

Nhận thức nghệ thuật

noun
public perception
/ˈpʌblɪk pərˈsɛpʃən/

nhận thức công chúng

noun
brand perception
/brænd pərˈsɛpʃən/

sự nhận thức về thương hiệu

noun
initial perception
/ɪˈnɪʃ.əl pərˈsɛp.ʃən/

sự cảm nhận ban đầu

noun
taste perception
/teɪst pərˈsɛpʃən/

sự cảm nhận vị giác

noun
extrasensory perception
/ˌɛkstrəˈsɛnʃəri pərˈsɛpʃən/

nhận thức ngoại cảm

noun
visual perception
/ˈvɪʒuəl pərˈsɛpʃən/

sự nhận thức thị giác

noun
flavor perception
/ˈfleɪ.vər pərˈsɛp.ʃən/

cảm nhận hương vị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY