Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " penalties"

noun
enforcement of penalties
/ɪnˈfɔːrsmənt əv ˈpenəltiz/

chấp hành án phạt

noun
compliance penalties
/kəmˈplaɪ.əns ˈpɛn.əl.tiz/

Các khoản tiền phạt hoặc hình phạt áp dụng để buộc các tổ chức hoặc cá nhân tuân thủ các quy định, luật lệ hoặc yêu cầu pháp lý.

noun
regulatory penalties
/ˈrɛɡjʊlətɔri ˈpɛnəltiz/

các hình phạt quy định

noun
civil penalties
/ˈsɪvəl ˈpɛnltiz/

hình phạt dân sự

noun
administrative penalties
/ədˈmɪnɪstrətɪv ˈpɛnəltiːz/

Hình phạt hành chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY