Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pear"

noun
Princess Returning Pearl
/prɪnˈsɛs rɪˈtɜrnɪŋ pɜrl/

Hoàn Châu Cách Cách

noun
asian pear
/ˈeɪʒən pɛr/

quả lê châu Á

noun
nashi pear
/ˈnɑːʃi pɛr/

Quả lê nashi, một loại lê có nguồn gốc từ Nhật Bản, thường có hình dáng tròn và vị ngọt giòn.

noun
california blight pear
/ˈkæl.ɪ.fɔːr.njə blaɪt pɛr/

Bệnh thối quả California

noun
delicious pearl
/dɪˈlɪʃəs pɜrl/

Ngọc trai ngon miệng

noun
cactus pear
/ˈkæktəs pɛr/

Quả xương rồng

noun
tapioca pearls dessert
/ˌtæpiˈoʊkə ˈpɜrlz dɪˈzɜrt/

món tráng miệng từ bột sắn

noun
mother of pearl
/ˈmʌðər əv pɜrl/

ngọc trai

noun
california pear
/ˌkæl.ɪˈfɔːr.njə pɛr/

quả lê California

noun
cassava pearls
/kæˈsæv.ə ˈpɜːr.əlz/

hạt sắn

noun
avocado pear
/əˈvɒkədoʊ pɛr/

Quả bơ

noun
sago pearls
/ˈseɪ.ɡoʊ pɜrlz/

hạt sago

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY