Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pathway"

noun
carbon pathway
/ˈkɑːr.bən ˈpɑːθ.weɪ/

Lộ trình carbon

noun
career pathway
/kəˈrɪər ˈpæθweɪ/

Lộ trình sự nghiệp

noun
visual pathway damage
/ˈvɪʒuəl ˈpæθweɪ ˈdæmɪdʒ/

Tổn thương đường dẫn thị giác

noun
academic pathway
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈpæθ.weɪ/

lộ trình học thuật

noun
educational pathway
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈpæθweɪ/

lộ trình giáo dục

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY