Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " park"

noun
restricted parking
/rɪˈstrɪktɪd ˈpɑːrkɪŋ/

bãi đỗ xe có giới hạn

noun
no parking
/noʊ ˈpɑːrkɪŋ/

viện mà không đặt xe

verb
push the car to the park for practice
/pʊʃ ðə kɑːr tuː ðə pɑːrk fɔːr ˈpræktɪs/

đẩy xe ra công viên luyện tập

noun
State park
/steɪt pɑːrk/

Công viên cấp tiểu bang

noun
Apple Park
/ˈæpəl pɑːrk/

Trụ sở chính của Apple

noun
car parked nearby
/kɑːr pɑːrkt ˈnɪərbaɪ/

xe đỗ gần đó

noun
Community park
/kəˈmjuːnɪti pɑːrk/

Công viên cộng đồng

noun
holiday park
/ˈhɒlədeɪ pɑːk/

Khu nghỉ dưỡng phức hợp

noun
industrial park infrastructure
/ˈɪndʌstriəl pɑːk ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/

kết cấu hạ tầng khu công nghiệp

noun
shoulder parking
/ˈʃoʊldər ˈpɑːrkɪŋ/

Đỗ xe trên lề đường

noun
roadside parking
/ˈroʊdˌsaɪd ˈpɑːrkɪŋ/

phương tiện dừng bên cạnh

noun
business park
/ˈbɪznəs pɑːrk/

khu phức hợp văn phòng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY