verb
push the car to the park for practice
/pʊʃ ðə kɑːr tuː ðə pɑːrk fɔːr ˈpræktɪs/ đẩy xe ra công viên luyện tập
noun
industrial park infrastructure
/ˈɪndʌstriəl pɑːk ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ kết cấu hạ tầng khu công nghiệp
noun
roadside parking
phương tiện dừng bên cạnh