Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " papers"

noun phrase
complete papers

giấy tờ đầy đủ

noun
crucial papers
/ˈkruːʃəl ˈpeɪpərz/

tài liệu quan trọng, các giấy tờ then chốt

noun
academic papers
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˈpeɪ.pərz/

Các bài báo học thuật

noun
significant papers
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈpeɪpərz/

các tài liệu quan trọng

noun
urgent papers
/ˈɜr.dʒənt ˈpeɪ.pərz/

giấy tờ khẩn cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY