Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " palm"

verb phrase
Admire palmyra palm rows
/ədˈmaɪər ˈpælmiːrə pɑːm roʊz/

chiêm ngưỡng hàng thốt nốt

noun
jaggery from old palmyra palm trees

hàng thốt nốt cổ thụ

noun
ornamental palm
/ɔːrˈnɛm.ən.təl pɑːm/

cây cọ trang trí

noun
decorative palm
/dɪˈkɔːr.ə.tɪv pɑːm/

cây cọ trang trí

noun
cabbage palm
/ˈkæbɪdʒ pɑːm/

cây cọ bắp

noun
coastal palm
/ˈkoʊstəl pɑːlm/

cây cọ ven biển

noun
african oil palm
/ˌæfrɪkən ɔɪl pɑːm/

cây cọ dầu châu Phi

noun
tropical palm
/ˈtrɒpɪkəl pɑːm/

cây cọ nhiệt đới

noun
swamp palm
/swɑmp pɑlm/

cây cọ đầm lầy

noun
date palm
/deɪt pɑːm/

cây chà là

noun
fan palm
/fæn pɑːm/

cây cọ quạt

noun
oil-bearing palm
/ɔɪl ˈbɛərɪŋ pɑːm/

cây cọ dầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY