Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " outreach"

noun
member outreach
/ˈmɛmbər ˈaʊtriːtʃ/

tiếp cận thành viên

verb phrase
Increase outreach
/ɪnˈkriːs ˈaʊtriːtʃ/

Mở rộng phạm vi tiếp cận

noun
public outreach
/ˈpʌb.lɪk ˈaʊt.riːtʃ/

hoạt động tiếp cận công chúng

noun
community outreach
/kəˈmjunɪti ˈaʊtˌriːtʃ/

hoạt động tiếp cận cộng đồng

noun
social outreach
/ˈsoʊʃəl ˈaʊtˌriːtʃ/

hoạt động xã hội

noun
media outreach
/ˈmiː.di.ə aʊt.riːtʃ/

tiếp cận truyền thông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY