Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " outline"

noun
fashionable outline
/ˈfæʃ.ən.ə.bəl ˈaʊt.laɪn/

đường nét thời trang, kiểu dáng hợp thời

noun
film outline
/fɪlm ˈaʊt.laɪn/

phác thảo kịch bản phim

noun
comprehensive outline
/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv ˈaʊtlaɪn/

dàn bài toàn diện

adverb
as outlined
/æz ˈaʊtlaɪnd/

như đã phác thảo

noun
organized outline
/ˈɔːrɡənaɪzd ˈaʊtlaɪn/

dàn bài có tổ chức

noun
structured outline
/ˈstrʌk.tʃərd aʊt.laɪn/

dàn bài có cấu trúc

noun
thorough outline
/ˈθɜːrəʊ ˈaʊtlaɪn/

dàn bài chi tiết

noun
detailed outline
/ˈdiːteɪld ˈaʊtlaɪn/

Đề cương chi tiết

noun
detailed outline
/ˈdiːteɪld ˈaʊtlaɪn/

dàn bài chi tiết

noun
detailed outline
/ˈdiːteɪld ˈaʊtlaɪn/

dàn ý chi tiết

noun
detailed outline
/ˈdiːteɪld ˈaʊtlaɪn/

Bảng phác thảo chi tiết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY