Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " outing"

noun
coastal outing proposal
/ˈkoʊstl ˈaʊtɪŋ prəˈpoʊzl/

Đề xuất chuyến đi chơi ven biển

noun
school outing
/skuːl ˈaʊtɪŋ/

chuyến đi học

noun
nature outing
/ˈneɪ.tʃər ˈaʊ.tɪŋ/

chuyến đi thiên nhiên

noun
family outing
/ˈfæmɪli ˈaʊtɪŋ/

chuyến đi dã ngoại của gia đình

noun
family outing
/ˈfæmɪli ˈaʊtɪŋ/

chuyến đi chơi của gia đình

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY