Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " orientation"

noun
admission orientation
/ədˈmɪʃən ˌɔːriənˈteɪʃən/

định hướng xét tuyển

noun
organizational orientation
/ɔːrɡənaɪˈzeɪʃənəl ˌɔːriənˈteɪʃən/

định hướng tổ chức

noun
strengthening orientation
/ˈstrɛŋθənɪŋ ˌɔːriɛnˈteɪʃən/

định hướng tăng cường

noun
high-tech orientation
/haɪ tɛk ˌɔːriənˈteɪʃən/

hướng công nghệ cao

noun
public transportation orientation
/pʌblɪk trænspɔːrˈteɪʃən ˌɔːriənˈteɪʃən/

định hướng giao thông công cộng

noun
market orientation
/ˈmɑːrkɪt ˌɔːrɪɛnˈteɪʃən/

Chính hướng thị trường

noun
growth orientation
/ɡroʊθ ˌɔːrɪɛnˈteɪʃən/

Định hướng tăng trưởng

noun
professional orientation
/prəˈfɛʃənl ˌɔrɪnˈteɪʃən/

Định hướng nghề nghiệp

noun
sexual orientation
/ˈsɛkʃuəl ˌɔrɪnˈteɪʃən/

xu hướng tình dục

noun
progress orientation
/ˈprɒɡrɛs ɔːrɪˈnteɪʃən/

Định hướng tiến bộ

noun
development orientation
/dɪˈvɛl.əp.mənt ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/

Hướng phát triển

noun
career orientation
/kəˈrɪər ˌɔːrɪɛnˈteɪʃən/

Định hướng nghề nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY