Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " orientation"

noun
future orientation
/ˈfjuːtʃər ˌɔːriənˈteɪʃən/

định hướng tương lai

noun
admission orientation
/ədˈmɪʃən ˌɔːriənˈteɪʃən/

định hướng xét tuyển

noun
organizational orientation
/ɔːrɡənaɪˈzeɪʃənəl ˌɔːriənˈteɪʃən/

định hướng tổ chức

noun
strengthening orientation
/ˈstrɛŋθənɪŋ ˌɔːriɛnˈteɪʃən/

định hướng tăng cường

noun
high-tech orientation
/haɪ tɛk ˌɔːriənˈteɪʃən/

hướng công nghệ cao

noun
public transportation orientation
/pʌblɪk trænspɔːrˈteɪʃən ˌɔːriənˈteɪʃən/

định hướng giao thông công cộng

noun
market orientation
/ˈmɑːrkɪt ˌɔːrɪɛnˈteɪʃən/

Chính hướng thị trường

noun
growth orientation
/ɡroʊθ ˌɔːrɪɛnˈteɪʃən/

Định hướng tăng trưởng

noun
professional orientation
/prəˈfɛʃənl ˌɔrɪnˈteɪʃən/

Định hướng nghề nghiệp

noun
sexual orientation
/ˈsɛkʃuəl ˌɔrɪnˈteɪʃən/

xu hướng tình dục

noun
progress orientation
/ˈprɒɡrɛs ɔːrɪˈnteɪʃən/

Định hướng tiến bộ

noun
development orientation
/dɪˈvɛl.əp.mənt ˌɔːr.i.enˈteɪ.ʃən/

Hướng phát triển

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY