noun
organizational orientation
/ɔːrɡənaɪˈzeɪʃənəl ˌɔːriənˈteɪʃən/ định hướng tổ chức
noun
strengthening orientation
/ˈstrɛŋθənɪŋ ˌɔːriɛnˈteɪʃən/ định hướng tăng cường
noun
public transportation orientation
/pʌblɪk trænspɔːrˈteɪʃən ˌɔːriənˈteɪʃən/ định hướng giao thông công cộng