Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " opponent"

verb
vanquish opponent
/ˈvæŋkwɪʃ əˈpoʊnənt/

đánh bại đối thủ

verb
overcome opponent
/ˌoʊvərˈkʌm əˈpoʊnənt/

đánh bại đối thủ

noun
first opponent
/fɜːrst əˈpoʊnənt/

đối thủ đầu tiên

verb
compete against strong opponents
/kəmˈpiːt əˈɡenst strɒŋ əˈpoʊnənts/

cạnh tranh với đối thủ mạnh

verb
overcome an opponent
/ˌoʊvərˈkʌm ən əˈpoʊnənt/

Vượt qua đối thủ

verb
swallow the opponent whole
/ˈswɒləʊ ðə əˈpəʊnənt həʊl/

nuốt trọn đối thủ

noun
aggregate opponent
/ˈæɡrɪɡət əˈpoʊnənt/

đối thủ cộng lại

verb
fail to mark opponent
/feɪl tuː mɑːrk əˈpoʊnənt/

bỏ lọt đối phương

noun
worthy opponent
/ˈwɜːrði əˈpoʊnənt/

đối thủ tâm phục

verb
defeat the opponent
/dɪˈfiːt ðə əˈpoʊnənt/

đánh bại đối thủ

noun
Margin against opponent
/ˈmɑːrdʒɪn əˈɡenst əˈpoʊnənt/

Lợi thế so với đối thủ

noun
Gap with opponent
/ɡæp wɪθ əˈpoʊnənt/

khoảng cách với đối thủ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/08/2025

Examination committee

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi, Ban giám khảo, Ủy ban chấm thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY