Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " onion"

noun
glazed onions
/ˈɡleɪzd ˈʌnjənz/

Hành tím đã qua chế biến, thường được nấu với đường hoặc mật ong để tạo ra lớp vỏ bóng và ngọt ngào, thường dùng trong ẩm thực châu Á.

noun
diced onion
/daɪst ˈʌnjən/

hành được cắt hạt lựu

noun
minced onion
/mɪnst ˈʌn.jən/

hành băm

noun
fried onions
/fraɪd ˈʌn.jənz/

hành phi

noun
sautéed onions
/soʊˈteɪd ˈʌnjənz/

hành tây xào

noun
fermented onions
/fərˈmɛntɪd ˈɒnjənz/

Hành tây lên men

noun
sliced onion
/slaɪst ˈʌn.jən/

hành đã được cắt lát

noun
finely chopped onion
/ˈfaɪnli tʃɒpt ˈʌnjən/

hành tây băm nhỏ

noun
wild onion
/waɪld ˈaɪən/

hành dại

noun
wild onion
/waɪld ˈɑn.jən/

hành dại

noun
chopped onion
/tʃɒpt ˈʌn.jən/

hành tây băm nhỏ

noun
yellow onion
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY