Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ocean"

verb
invade the ocean
/ɪnˈveɪd ðə ˈoʊʃən/

xâm chiếm đại dương

verb
encroach deeply into the ocean
/ɪnˈkroʊtʃ ˈdiːpli ˈɪntuː ði ˈoʊʃən/

lấn sâu vào đại dương

noun
world ocean
/wɜːrld ˈoʊʃən/

Đại dương thế giới

noun
Pacific Ocean off California
/pəˈsɪfɪk ˈoʊʃən ɔfˌkælɪˈfɔːrniə/

Thái Bình Dương ngoài khơi California

noun
Constitution for the Oceans
/ˌkɒnstɪˈtjuːʃən fɔːr ðə ˈəʊʃənz/

bản hiến pháp cho đại dương

noun
swimming in the ocean
/ˈswɪmɪŋ ɪn ði ˈoʊʃən/

việc bơi trong đại dương

noun
tranquil ocean
/ˈtræŋkwɪl ˈoʊʃən/

đại dương yên tĩnh

noun
salt from the ocean
/sɔːlt frʌm ði ˈoʊʃən/

muối từ đại dương

noun
cold ocean
/koʊld ˈoʊʃən/

đại dương lạnh

noun
atlantic ocean
/ətˈlæntɪk ˈoʊʃən/

Đại Tây Dương

noun
frigid ocean
/ˈfrɪdʒɪd ˈoʊʃən/

đại dương lạnh lẽo

noun
white ocean
/waɪt ˈoʊʃən/

Đại dương trắng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY