Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " occasion"

noun phrase
auspicious occasion
/ɔːˈspɪʃəs əˈkeɪʒən/

hỷ khí lâm môn

noun
Memorable occasion
/ˈmemərəbəl əˈkeɪʒən/

Dịp đáng nhớ

noun
important occasion
/ɪmˈpɔːrtənt əˈkeɪʒən/

dịp quan trọng

noun
Special occasion dinner
/ˈspɛʃəl əˈkeɪʒən ˈdɪnər/

Bữa tối đặc biệt

adjective
hottest on the occasion
/ˈhɒtɪst ɒn ðə əˈkeɪʒən/

hot nhất dịp

noun
special occasion
/ˈspɛʃəl əˈkeɪʒən/

dịp đặc biệt

noun
joyous occasions
/ˈdʒɔɪəs əˈkeɪʒənz/

Các dịp lễ hội hoặc sự kiện mang lại niềm vui và hân hoan

noun
romantic occasion
/roʊˈmæntɪk oʊˈkeɪʒən/

dịp đặc biệt dành cho các hoạt động lãng mạn hoặc kỷ niệm tình yêu

noun
noteworthy occasion
/ˈnoʊtˌwɜrði əˈkeɪʒən/

dịp đáng chú ý

noun
significant occasion
/sɪɡˈnɪfɪkənt əˈkeɪʒən/

dịp quan trọng

noun
notable occasion
/ˈnoʊ.tə.bəl əˈkeɪ.ʒən/

dịp đáng chú ý

noun
single occasion
/ˈsɪŋɡl əˈkeɪʒən/

dịp duy nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY