Các dịp lễ hội hoặc sự kiện mang lại niềm vui và hân hoan
noun
romantic occasion
/roʊˈmæntɪk oʊˈkeɪʒən/
dịp đặc biệt dành cho các hoạt động lãng mạn hoặc kỷ niệm tình yêu
noun
noteworthy occasion
/ˈnoʊtˌwɜrði əˈkeɪʒən/
dịp đáng chú ý
noun
significant occasion
/sɪɡˈnɪfɪkənt əˈkeɪʒən/
dịp quan trọng
noun
notable occasion
/ˈnoʊ.tə.bəl əˈkeɪ.ʒən/
dịp đáng chú ý
noun
single occasion
/ˈsɪŋɡl əˈkeɪʒən/
dịp duy nhất
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương