Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " objects"

verb
move heavy objects
/muːv ˈhɛvi ˈɒbdʒɪkts/

di chuyển vật nặng

noun phrase
gilded Buddhist funerary objects
/ˈɡɪldɪd ˈbʊdɪst fjuːˈnɛrəri ˈɒbdʒɪkts/

bửu tán thếp vàng

Gerund/Verb phrase
Respecting sacred objects
/rɪˈspektɪŋ ˈseɪkrɪd ˈɒbdʒɪkts/

Tôn trọng các vật linh thiêng

noun
common objects
/ˈkɒmən ˈɒbdʒɪkts/

đồ vật thông thường

noun
historical objects
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈɒbdʒɛkts/

đối tượng lịch sử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY