Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " objective"

noun phrase
school objectives
/ˈskuːl əbˈdʒɛktɪvz/

mục tiêu của trường

noun
teaching objective
/ˈtiːtʃɪŋ əbˈdʒɛktɪv/

mục tiêu giảng dạy

noun
business objective
/ˈbɪznɪs əbˈdʒɛktɪv/

mục tiêu kinh doanh

noun
course objectives
/kɔːrs əbˈdʒɛktɪvz/

mục tiêu khóa học

noun
learning objectives
/ˈlɜːrnɪŋ əbˈdʒɛktɪvz/

Mục tiêu học tập

verb
meet the objective
/miːt ðə əbˈdʒɛktɪv/

đạt được mục tiêu

noun
sustainability objective
/səˌsteɪnəˈbɪləti əbˈdʒektɪv/

Mục tiêu bền vững

noun
stability objective
/stəˈbɪləti əbˈdʒɛktɪv/

mục tiêu ổn định

noun
clear objective
/klɪər əbˈdʒɛktɪv/

mục tiêu rõ ràng

noun
major objective
/ˈmeɪdʒər əbˈdʒɛktɪv/

mục tiêu chính

noun
personal objective
/ˈpɜːrsənəl əbˈdʒɛktɪv/

mục tiêu cá nhân

noun
strategic objective
/strəˈtiːdʒɪk əbˈdʒektɪv/

mục tiêu chiến lược

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY