Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " người bản địa"

adjective
indigenous
/ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs/

bản địa, thuộc về người bản địa

noun
first nations
/ˈfɜːrst ˈneɪʃənz/

Các cộng đồng người bản địa ở Canada, thường được công nhận với tư cách là những nhóm dân tộc đầu tiên của đất nước.

adjective
aboriginal
/əˈbɔːrɪdʒɪnəl/

thuộc về, hoặc là người bản địa

noun
mestizo
/mɛsˈtiːzoʊ/

Người lai giữa người châu Âu và người bản địa ở Mỹ Latinh

noun
aborigine
/ˌæbəˈrɪdʒ.ɪ.ni/

Người thổ dân, người bản địa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY