Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " next"

noun
Next Gen ATP Finals
/ˌnɛkst ˈdʒɛn eɪ-ti-piː ˈfaɪnəlz/

Giải quần vợt Next Gen ATP Finals

noun
generation next
/ˌdʒɛnəˈreɪʃən nɛkst/

thế hệ kế tiếp

verb
advance to the next grade
/ədˈvæns tə ðə nekst ɡreɪd/

lên lớp

noun
the next Pope
/ðə nɛkst poʊp/

giáo hoàng kế tiếp

noun
the next day
/ðə nɛkst deɪ/

ngày hôm sau

noun
day after next
/deɪ ˈæftər nɛkst/

ngày sau ngày mai

phrase
good luck next time
/ɡʊd lʌk nɛkst taɪm/

Chúc may mắn lần sau

phrase
better luck next time
/ˈbɛtər lʌk nɛkst taɪm/

Chúc bạn may mắn hơn vào lần sau

phrase
better luck next time
/ˈbɛtər lʌk nɛkst taɪm/

Chúc bạn may mắn hơn lần sau

phrase
good luck next time
/ɡʊd lʌk nɛkst taɪm/

Chúc bạn may mắn lần sau

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY