Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nerve"

noun
optic nerve
/ˈɒptɪk nɜːrv/

dây thần kinh thị giác

noun
retinal nerve fiber layer
/ˈrɛtɪnəl nɜːrv ˈfaɪbər ˈleɪər/

lớp sợi thần kinh thị giác

noun
spinal nerves
/ˈspaɪnəl nɜːrvz/

dây thần kinh tủy sống

noun
visual nerve damage
/ˈvɪʒ.uel nɜːrv dæmɪdʒ/

Tổn thương dây thần kinh thị giác

noun
median nerve compression
/ˈmiː.di.ən nɜːrv kəmˈprɛʃ.ən/

Chèn ép dây thần kinh giữa

noun
lumbar nerve root syndrome
/ˈlʌm.bɑːr nɝːv ruːt ˈsɪn.droʊm/

Hội chứng rễ thần kinh thắt lưng

noun
optic nerve injury
/ˈɒptɪk nɜːrv ˈɪndʒəri/

Chấn thương dây thần kinh thị giác

noun
median nerve entrapment
/ˈmiːdiən nɜrv ɪnˈtræptmənt/

Bệnh chèn ép thần kinh giữa

noun
optic nerve damage
/ˈɒptɪk nɜrv ˈdæmɪdʒ/

Tổn thương dây thần kinh thị giác

noun
optic nerve damage
/ˈɒptɪk nɜrv ˈdæmɪdʒ/

Tổn thương dây thần kinh thị giác

noun
median nerve syndrome
/ˈmiːdiən nɜːrv sɪnˌdroʊm/

Hội chứng thần kinh giữa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY