noun
Air Navigation Corporation
/eər nævɪˈɡeɪʃən kɔːrpəˈreɪʃən/ Tổng công ty quản lý bay
noun
Air Navigation System
/ɛər ˌnævɪˈɡeɪʃən ˈsɪstəm/ Hệ thống dẫn đường hàng không
noun
inertial navigation system
/ɪˈnɜːrʃəl nævɪˈɡeɪʃən sɪstəm/ hệ thống dẫn đường quán tính