Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " navigation"

noun
air navigation service
/er ˌnævɪˈɡeɪʃən ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ dẫn đường hàng không

noun
Satellite navigation
/ˈsætəlaɪt nævɪˈɡeɪʃən/

Định vị vệ tinh

noun
Air Navigation Corporation
/eər nævɪˈɡeɪʃən kɔːrpəˈreɪʃən/

Tổng công ty quản lý bay

noun
freedom of navigation
/ˈfriːdəm əv ˌnævɪˈɡeɪʃən/

tự do hàng hải

noun
Air Navigation System
/ɛər ˌnævɪˈɡeɪʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống dẫn đường hàng không

noun
air navigation
/ˈɛər ˌnævɪˈɡeɪʃən/

dẫn đường hàng không

noun
inertial navigation system
/ɪˈnɜːrʃəl nævɪˈɡeɪʃən sɪstəm/

hệ thống dẫn đường quán tính

noun
site navigation
/saɪt naviˈɡeɪʃən/

Điều hướng trang web

noun
web navigation
/wɛb nævɪˈɡeɪʃən/

Điều hướng web

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY