Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " navigation"

noun
Air Navigation Corporation
/eər nævɪˈɡeɪʃən kɔːrpəˈreɪʃən/

Tổng công ty quản lý bay

noun
freedom of navigation
/ˈfriːdəm əv ˌnævɪˈɡeɪʃən/

tự do hàng hải

noun
Air Navigation System
/ɛər ˌnævɪˈɡeɪʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống dẫn đường hàng không

noun
air navigation
/ˈɛər ˌnævɪˈɡeɪʃən/

dẫn đường hàng không

noun
inertial navigation system
/ɪˈnɜːrʃəl nævɪˈɡeɪʃən sɪstəm/

hệ thống dẫn đường quán tính

noun
site navigation
/saɪt naviˈɡeɪʃən/

Điều hướng trang web

noun
web navigation
/wɛb nævɪˈɡeɪʃən/

Điều hướng web

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY