Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nation"

noun
Japan national football team
/dʒəˈpæn ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔl tiːm/

Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản

noun
Vietnam women's national football team
/ˌviːətˈnæm ˈwɪmɪnz ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔːl tiːm/

tuyển nữ Việt Nam

noun
Vietnam National Football Championship
/ˌviːətˈnɑːm ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔːl ˈtʃæmpiənʃɪp/

Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam

verb
Play for the national team
/pleɪ fɔːr ðə ˈnæʃənəl tiːm/

Chơi cho đội tuyển quốc gia

verb
Represent the national team
/ˌreprɪˈzent ðə ˈnæʃənəl tiːm/

Đại diện đội tuyển quốc gia

verb
Join the Vietnam National Team
/dʒɔɪn ðə ˌvjetˈnæm ˈnæʃənəl tiːm/

tập trung cùng ĐT Việt Nam

noun
Vietnam national team gathering
/ˈviːətnæm ˈnæʃənəl tiːm ˈɡæðərɪŋ/

hội quân ĐT Việt Nam

noun
My Dinh National Stadium
/maɪ dɪn neɪʃənəl steɪdiəm/

Sân vận động Mỹ Đình

noun
Vietnamese national team player
/viˌɛtnəˈmiːz ˈnæʃənəl tiːm ˈpleɪər/

tuyển thủ Việt Nam

noun
Developed nation
/dɪˈveləpt ˈneɪʃən/

Quốc gia phát triển

noun
Consuming nation
/kənˈsjuːmɪŋ ˈneɪʃən/

Quốc gia tiêu thụ

verb phrase
support this nation in dealing
/səˈpɔːrt ðɪs ˈneɪʃən ɪn ˈdiːlɪŋ/

ủng hộ quốc gia này trong việc giải quyết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY