noun
Vietnam National Football Championship
/ˌviːətˈnɑːm ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔːl ˈtʃæmpiənʃɪp/ Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
verb
Play for the national team
/pleɪ fɔːr ðə ˈnæʃənəl tiːm/ Chơi cho đội tuyển quốc gia
verb
Represent the national team
/ˌreprɪˈzent ðə ˈnæʃənəl tiːm/ Đại diện đội tuyển quốc gia
verb
Join the Vietnam National Team
/dʒɔɪn ðə ˌvjetˈnæm ˈnæʃənəl tiːm/ tập trung cùng ĐT Việt Nam
noun
Vietnam national team gathering
/ˈviːətnæm ˈnæʃənəl tiːm ˈɡæðərɪŋ/ hội quân ĐT Việt Nam
noun
Vietnamese national team player
/viˌɛtnəˈmiːz ˈnæʃənəl tiːm ˈpleɪər/ tuyển thủ Việt Nam
verb phrase
support this nation in dealing
/səˈpɔːrt ðɪs ˈneɪʃən ɪn ˈdiːlɪŋ/ ủng hộ quốc gia này trong việc giải quyết
noun
Vietnam National Football Team
ˌviːətˈnɑːm ˈnæʃənəl ˈfʊtbɔːl tiːm Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
noun
Accountable nation
Quốc gia có trách nhiệm giải trình