Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " muscle"

adjective
rippling muscles
/ˈrɪplɪŋ ˈmʌslz/

cơ bắp cuồn cuộn

noun
trunk muscles
/trʌŋk ˈmʌslz/

cơ thân mình

verb
strengthen core muscles
/ˈstrɛŋθən kɔːr ˈmʌslz/

tăng cường cơ lõi

noun
Smooth muscle relaxant
/ˈsmuːθ ˈmʌsl̩ rɪˈlæksənt/

Thuốc giãn cơ trơn

noun
supporting muscles
/səˈpɔːrtɪŋ ˈmʌsəlz/

các nhóm cơ hỗ trợ các cơ chính hoặc cấu trúc khác trong cơ thể để duy trì chức năng và ổn định

noun
oblique muscle
/əbˈliːk ˈmʌs.əl/

cơ xiên

noun
side muscle
/saɪd ˈmʌs.əl/

cơ bên hông

noun
smooth muscle tumor
/smuːð ˈmʌsəl ˈtjuːmər/

khối u cơ trơn

noun
lateral muscle
/ˈlæt.ər.əl ˈmʌs.əl/

cơ bên

noun
postural muscles
/ˈpɒstʃərəl ˈmʌsəlz/

các cơ bắp tư thế

noun
fibular muscle
/ˈfɪb.jʊ.lər/

cơ fibular

verb
put on muscle
/pʊt ɒn ˈmʌsəl/

tăng cơ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY