Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mug"

noun
stainless steel mug
/ˈsteɪnləs stiːl mʌɡ/

cốc làm bằng thép không gỉ

noun
metallic mug
/məˈtælɪk mʌɡ/

cốc ánh kim

noun
insulated mug
/ˈɪn.sə.leɪ.tɪd mʌɡ/

cốc giữ nhiệt

noun
tea mug
/tiː mʌɡ/

cốc trà

noun
academic mug
/ˈæk.ə.dɛm.ɪk mʌɡ/

cốc học thuật

noun
ceramic mug
/səˈræmɪk mʌg/

cốc sứ

noun
coffee mug
/ˈkɔː.fi mʌɡ/

cốc cà phê

noun
study mug
/ˈstʌdi mʌg/

cốc học tập

noun
vacuum mug
/ˈvæk.juːm mʌɡ/

cốc chân không

noun
travel mug
/ˈtræv.əl mʌɡ/

cốc du lịch

noun
thermo mug
/ˈθɜːrmoʊ mʌɡ/

cốc giữ nhiệt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY